
XPANDER CROSS
670,000,000 vnđ
DIỆN MẠO MỚI – ẤN ĐỊNH PHONG CÁCH SUV
PHONG CÁCH SUV MẠNH MẼ, SANG TRỌNG
Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield kết hợp với lưới tản nhiệt, ốp cản thể thao cùng thanh giá nóc màu đen mang đến sự hiện đại, cá tính đồng thời giúp nổi bật phong cách SUV.
Lưới tản nhiệt và ốp cản mới thể thao
Lưới tản nhiệt mới với thiết kế mới mạnh mẽ hoàn thiện mặt ca-lăng, cùng ốp cản trước thể thao với phong cách mạnh mẽ.
Đèn chiếu sáng LED T-shape phía trước
Thiết kế đèn pha mới dạng chữ “T” nằm ngang đầy ấn tượng & hiện đại. Công nghệ LED thấu kính giúp chiếu sáng tốt hơn nhờ khả năng hội tụ ánh sáng
Thanh giá nóc màu đen
Mang đậm dấu ấn SUV và tăng tính tiện dụng trong mọi hành trình
Ốp viền thân xe
Ốp cản sau
Mâm xe 17-inch thiết kế mới
Bộ mâm xe hợp kim thiết kế 5 chấu kép mới, kích thước 17 inch, tạo hiệu ứng bắt mắt khi lăn bánh.
Cụm đèn hậu LED T-shape đồng bộ
Diện mạo đồng nhất với cụm đèn trước đặc trưng.
SANG TRỌNG TỪNG ĐƯỜNG NÉT
Khoang lái được cải tiến về thiết kế và trang bị với vật liệu da 2 tông màu cao cấp.
7 CHỖ RỘNG RÃI VỚI GHẾ DA CAO CẤP GIẢM HẤP THỤ NHIỆT
Thiết kế mới với vật liệu da 2 tông màu đen & xanh navy cao cấp
Vô lăng 4 chấu thiết kế mới
Vô lăng 4 chấu, bọc da cao cấp, tích hợp nhiều phím chức năng. Hai bên phím chức năng được ốp mạ crom sang trọng.
Cửa kính tối màu & cách nhiệt
Tăng tính riêng tư, thoải mái trong khoang nội thất và giảm hấp thụ nhiệt trong những chuyến đi đường dài.
Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch hiện đại
Dễ dàng theo dõi các thông số của xe được hiển thị qua màn hình LCD
Khoang hành lý rộng rãi
Hàng ghế 7 chỗ với khả năng gập linh hoạt theo đa dạng tỷ lệ, tối ưu không gian khoang hành lý cho hành trình của cả gia đình.
Vận hành linh hoạt, mượt mà
Bán kính xoay vòng nhỏ nhất 5,2 mét
Hệ thống treo được tinh chỉnh tối ưu
Khoảng cách gầm xe 225mm – Khả năng lội nước lên đến 400mm
CÔNG NGHỆ TIÊN TIẾN
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Hệ thống phanh ABS – EBD – BA
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL)
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Khung xe RISE thép siêu cường
Màu xe
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊSPECIFICATIONS & EQUIPMENTS | Xpander Cross AT | |
---|---|---|
GIÁ BÁN | 670.000.000 VNĐ | |
ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT TRONG THÁNG 9 | 1 NĂM BẢO HIỂM VẬT CHẤT (TRỊ GIÁ 10 TRIỆU VNĐ) | |
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS | ||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC)
Overall Dimension (LxWxH) |
mm | 4.500 x 1.800 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở
Wheelbase |
mm | 2.775 |
Khoảng cách hai bánh xe trước / sau
Front/Rear Track |
mm | 1.520/1.510 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
Min. Turning Radius |
mm | 5.2 |
Khoảng sáng gầm xe
Ground Clearance |
mm | 225 |
Trọng lượng không tải
Curb Weight |
Kg | 1.275 |
Số chỗ ngồi
Seating Capacity |
Chỗ
Seat |
7 |
ĐỘNG CƠ / ENGINE | ||
Loại động cơ
Type |
1.5L MIVEC | |
Dung tích xy-lanh
Displacement |
cc | 1.499 |
Công suất cực đại
Max. Output |
ps/rpm | 104/6.000 |
Mômen xoắn cực đại
Max. Torque |
N.m/rpm | 141/4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu
Fuel Tank Capacity |
Lít Litre |
45 |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO / DRIVETRAIN & SUSPENSION | ||
Hộp số
Transmission |
Số tự động 4 cấp 4AT |
|
Truyền động
Drive System |
Cầu trước – FWD | |
Trợ lực lái
Steering System |
Vô lăng trợ lực điện / Electric Power Assisted Steering Wheel | |
Hệ thống treo trước
Front Suspension |
Kiểu MacPherson, lò xo cuộn / MacPherson Strut Suspension with Coil Spring | |
Hệ thống treo sau
Rear Suspension |
Thanh xoắn / Torsion Beam Suspension | |
Lốp xe trước / sau
Front/Rear Tires |
Mâm hợp kim, 205/55R17 / Alloy Wheel, 205/55R17 | |
Phanh trước / sau
Front/Rear Brake |
Đĩa/Tang trống/Disc/ Drum | |
2. TRANG THIẾT BỊ / EQUIPMENT | ||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | ||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
Headlamp |
LED | |
Đèn định vị dạng LED
LED Position lamp |
● | |
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
Welcome Light and Coming Home Light |
● | |
Đèn sương mù phía trước
Front Fog Lamp |
LED | |
Cụm đèn LED phía sau
LED Rear Combination Lamp |
● | |
Gương chiếu hậu
Door Mirror |
Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Chrome-plated, Remote Control Mirror, Electric Folding, with Side Turn Signals |
|
Tay nắm cửa ngoài
Outer Door Handle |
Mạ chrome / Chrome-plated | |
Gạt kính trước
Front Wiper |
Thay đổi tốc độ / Variable Intermittent & 2-speed | |
Gạt kính sau và sưởi kính sau
Rear Wiper and Heater |
● | |
NỘI THẤT/ INTERIOR | ||
Vô lăng và cần số bọc da
Leather-wrapped Steering Wheel and Shift Knob |
● | |
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
Steering Wheel Switch (Audio) |
● | |
Nút đàm thoại rảnh tay trên vô lăng
Steering Wheel Switch (Hand-free Phone) |
● | |
Hệ thống điều khiển hành trình
Cruise Control |
● | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Tilt & Telescopic Steering Wheel |
● | |
Điều hòa nhiệt độ
Air Conditioner |
Chỉnh tay / Manual | |
Chất liệu ghế
Seat Material |
Da / Leather | |
Ghế tài xế
Driver Seat |
Chỉnh tay 6 hướng
6-way Manual Adjustment |
|
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
60:40 Split 2nd Row Seat |
● | |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
50:50 Split 3rd Row Seat |
● | |
Tay nắm cửa trong mạ chrome
Chrome-plated Inner Door Handle |
● | |
Cửa kính điều khiển điện
Power Window |
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm Driver Auto Up/Down | |
Màn hình hiển thị đa thông tin
Multi Information Display |
● | |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
ISO-FIX |
● | |
Hệ thống âm thanh
Audio System |
Màn hình cảm ứng 7″, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
7″ Touchscreen, Apple CarPlay/Android Auto |
|
Hệ thống loa
Speakers |
6 | |
Sấy kính trước / sau
Front/Rear Defogger |
● | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Rear Air Conditioner |
● | |
Gương chiếu hậu trong chống chói
Room Mirror with Day & Night Change |
● | |
AN TOÀN / SAFETY | ||
Túi khí an toàn
Airbag |
Túi khí đôi / Dual Airbags | |
Cơ cấu căng đai tự động
Pretensioner and Force Limiter |
Hàng ghế phía trước / Driver & Passenger | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Anti-lock Braking System |
● | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Electronic Brakeforce Distribution |
● | |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Brake Assist |
● | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Active Stability Control |
● | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL)
Traction Control |
● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Hill Start Assist |
● | |
Chìa khóa thông minh / Khởi động bằng nút bấm
Keyless Operation System / Start Stop Button |
● | |
Khóa cửa từ xa
Keyless Entry |
● | |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Emergency Stop Signal |
● | |
Chức năng chống trộm
Security Alarml |
● | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Immobilizer |
● | |
Camera lùi
Rear View Camera |
● | |
Khóa cửa trung tâm
Center Door Lock |
● |